Characters remaining: 500/500
Translation

phép tính

Academic
Friendly

Từ "phép tính" trong tiếng Việt có nghĩamột phương pháp hoặc quy trình thực tiễn để thực hiện các phép toán, từ đó suy ra một số mới từ các số đã cho. "Phép tính" thường được sử dụng trong toán học có thể bao gồm các hoạt động như cộng, trừ, nhân, chia.

Định nghĩa:
  • Phép tính: Phương pháp thực tiễn để suy ra một số mới từ các số khác, theo một quy tắc nhất định.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trong lớp học hôm nay, giáo dạy các em về phép tính cộng."
    • "Phép tính nhân giúp chúng ta tính nhanh hơn khi làm toán."
  2. Câu nâng cao:

    • "Để giải bài toán này, chúng ta cần thực hiện nhiều phép tính khác nhau, bao gồm cả phép tính phân số."
    • "Việc hiểu các phép tính cơ bản rất quan trọng để giải quyết các bài toán phức tạp hơn."
Phân biệt các biến thể:
  • Phép cộng: Sử dụng để chỉ hành động cộng hai hay nhiều số lại với nhau.
  • Phép trừ: Hành động lấy một số ra khỏi một số khác.
  • Phép nhân: Hành động nhân hai hay nhiều số.
  • Phép chia: Hành động chia một số cho một số khác.
Nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "phép tính" có thể ám chỉ đến cách thức hay phương pháp tính toán trong các lĩnh vực khác nhau, không chỉ riêng toán học, như "phép tính tài chính" hay "phép tính xác suất".
Từ đồng nghĩa:
  • Phép toán: Một từ có nghĩa tương tự, thường được dùng trong ngữ cảnh toán học.
Từ gần giống:
  • Phương pháp: Một cách thức hay quy trình thực hiện một điều đó, nhưng không chỉ giới hạn trong toán học.
  • Công thức: Một biểu thức toán học chính xác dùng để tính toán.
Từ liên quan:
  • Tính toán: Hành động thực hiện các phép tính để tìm ra kết quả.
  • Số học: Một nhánh của toán học tập trung vào các phép tính với số.
  1. (toán) Phương pháp thực tiễn để suy ra một số mới từ các số khác, theo một quy tắc nhất định.

Comments and discussion on the word "phép tính"